Bạn đang cần mua biến tần ATV310HU22N4E Schneider? Bạn đang băn khoăn về giá cả cũng như tính năng của ATV310HU22N4E Schneider? Bạn cũng muốn biết về giá phân phối biến tần ATV310HU22N4E Schneider rẻ nhất bán ở địa chỉ nào? Cùng chúng tôi đi tìm hiểu các hỏi đó và đưa ra biện pháp tốt nhất cho bạn!
Biến tần ATV310HU22N4E Schneider có chức năng chính gì?
– Cài đặt kênh tham chiếu và điều khiển – chế độ kết hợp hoặc tách biệt
– ATV310HU22N4E Schneider có chọn kênh tham chiếu
– Có cấm chạy nghịch
– Biến tần ATV310HU22N4E Schneider có chạy Local
– Lưu lại cấu hình cài đặt
Biến tần ATV310HU22N4E Schneider có ứng dụng gì?
Biến tần ATV310HU22N4E Schneider có ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau đặc biệt trong ngành dụng cụ may mặc, máy cư gỗ… Máy dệt, máy công cụ, máy gia công gỗ, xử lý vật liệu, máy đóng gói và máy in, máy gia công gốm …
Tính năng khác biến tần ATV310HU22N4E Schneider
– Bảo vệ máy bằng cách giám sát phát hiện quá tải và thấp tải
– Biến tần ATV310HU22N4E Schneider có chức năng giám sát:
+ Khóa màn hình HMI bằng mật mã
+ Cài đặt ngõ vào ra logic và analog
+ Cài đặt cách hiển thị các thông số
+ Giám sát và hiển thị trạng thái các ngõ vào ra của biến tần
+ Hiển thị các thông số quan trọng (Thời gian được cấp nguồn/
+ Thời gian chạy quạt làm mát / Thời gian chạy biến tần)
+ Lưu lại 4 lỗi gần nhất và thông tin khi xảy ra lỗi
>>>tham khảo thêm sản phẩm : biến tần ATV310HU30N4E
Thông số kỹ thuật của biến tần ATV310HU22N4E Schneider 2.2kW.
Biến tần ATV310HU22N4E Schneider |
|
Hãng sản xuất | Schneider |
Xuất xứ | China |
Công suất | 3 pha 380…460V: 2.2 kW (3 hp) |
Nguồn cấp (sai số nguồn cấp cho phép) |
3 pha 380…460 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Dòng điện | 3 pha 380…460 VAC : 7.2 A |
Dải tần số | 0.5…400 Hz |
Ngõ vào (Inputs) |
– Ngõ vào AI1 – Ngõ vào logic LI1…LI4 |
Ngõ ra (Outputs) |
– Ngõ ra analog AO1 – Ngõ ra relay R1A, R1B, R1C; – Ngõ ra logic LO1 |
Ứng dụng | Máy dệt, máy công cụ, máy gia công gỗ, xử lý vật liệu, máy đóng gói và máy in, máy gia công gốm … |
Mô men khởi động |
– Moment khởi động 150 % định mức tại tốc độ 3 Hz – Quá moment : 150% đến 170 %, tùy thuộc vào công suất biến tần |
Khả năng quá tải | 170% … 200% |
Chế độ điều khiển |
– Điều khiển tự động quạt làm mát – Luật điều khiển: luật U/f, luật vector và luật cho bơm quạt – Quản lý tần số đóng cắt của biến tần – Tăng cường moment – Giảm tiếng ồn động cơ – Giới hạn dòng – Tự động bơm dòng hãm DC |
Phanh hãm |
– Moment hãm bằng 80 % moment định mức động cơ khi không lắp đặt điện trở hãm – Moment hãm bằng150 % moment định mức động cơ với điện trở hãm |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ máy bằng cách giám sát phát hiện quá tải và thấp tải |
Chức năng chính |
– Cài đặt kênh tham chiếu và điều khiển – chế độ kết hợp hoặc tách biệt – Chọn kênh tham chiếu – Cấm chạy nghịch – Chạy Local – Lưu lại cấu hình cài đặt |
Truyền thông | Modbus, cổng kết nối RJ45, chuẩn truyền 2 dây RS485 |
Thiết bị mở rộng |
– Màn hình điều khiển từ xa VW3A1006 ( IP54) VW3A1007 ( IP65) – Cáp kết nối màn hình điều khiển từ xa VW3A1104R10 (dài 1 mét) VW3A1104R30 (dài 3 mét) – Line chokes : VW3A4552 – Motor chokes và LR fillter cell: VW3A4552 ( 150W, 10A) – Điện trở hãm : VW3A7723 (IP00, 60Ω) VW3A7701 (IP20, 60Ω) Tham khảo: Phụ kiện Biến tần ATV310: https://hoplongtech.com/phu-kien-bien-tan-atv310/ |
Tính năng khác |
– Bảo vệ máy bằng cách giám sát phát hiện quá tải và thấp tải – Chức năng giám sát: + Khóa màn hình HMI bằng mật mã + Cài đặt ngõ vào ra logic và analog + Cài đặt cách hiển thị các thông số + Giám sát và hiển thị trạng thái các ngõ vào ra của biến tần + Hiển thị các thông số quan trọng (Thời gian được cấp nguồn/ + Thời gian chạy quạt làm mát / Thời gian chạy biến tần) + Lưu lại 4 lỗi gần nhất và thông tin khi xảy ra lỗi |
Cấp bảo vệ | IP 20 đối với vỏ máy, IP41đối với mặt trên |
Nhiệt độ vận hành | Có thể hoạt động trong nhiệt độ môi trường đến 55 °C |
Độ ẩm môi trường | |
Kích thước (W x H x D) mm |
105x151x143 |
Trọng lượng ( kg) | 1.1 |