ATV610D22N4 Biến tần Schneider 3 pha 380-415v
ATV610D22N4 |
|
Hãng sản xuất | Schneider |
Xuất xứ | China |
Công suất | Tải nhẹ: 22 kW (30 hp) |
Tải nặng: 18.5 kW (25 hp) | |
Nguồn cấp (sai số nguồn cấp cho phép) |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Dòng điện định mức | Tải nhẹ: 46.3 A |
Tải nặng: 39.2 A | |
Ứng dụng | – Nước và xử lý nước thải: Bơm nước cấp, Bơm tăng áp, bơm đẩy, bơm gió rửa lọc – Dầu khí: bơm tuần hoàn,bơm thoát nước, bơm chuyển dầu – Điều khiển quy trình và máy móc: hệ thống quạt làm mát, bơm tuần hoàn, quạt làm mát, quạt hút, máy nén, băng tải – Quản lý tòa nhà: quạt, bơm tuần hoàn |
Khả năng quá tải | – Quá tải 110% trong 60s hay 120% trong 20s với chế độ tải nhẹ – Quá tải 150% trong 60s với chế độ tải nặng |
Truyền thông | Tích hợp sẵn 2 cổng truyền thông modbus để điều khiển và kết nối với màn hình rời |
Thiết bị mở rộng | ‘- Màn hình điều khiển nâng cao: VW3A1111 (0.2kg) – Bộ kít lắp đặt màn hình: VW3A1112 (IP65) – Cáp kết nối bộ kít và biến tần: VW3A1104R10 (Dài 1m), VW3A1104R30 (Dài 3m) , VW3A1104R50 (Dài 5m), VW3A1104R100 (Dài 10m) – Mô đun mở rộng I/O: VW3A3203 – Mô đun mở rộng relay: VW3A3204 – Mô-đun truyền thông PROFIBUS DP V1: VW3A3607 (0.14 kg) |
Tính năng khác | – Tích hợp: Cuộn kháng DC đầu vào giúp giảm sóng hài. – Tích hợp bộ lọc nhiễu điện từ đáp ứng tiêu chuẩn EMCIEC/EN 61800-3, edition 2, category C3 trong môi trường 1 hoặc 2, và đáp ứng chuẩn European EMC |
Cấp bảo vệ | IP 20 phần thân biến tần IP 40 mặt trên của biến tần IP 65 cho màn hình biến tần |
Nhiệt độ vận hành | – Nhiệt độ làm việc: Khi lắp đặt trong tủ: lắp đơn hay lắp kế nhau: -15…+60 °C/+5…+140 °F,giảm công suất từ 45…60 °C/113…140 °F – Nhiệt độ lưu trữ: -40…+70 °C /-104…+158 °F |
Kích thước (W x H x D) mm |
– 211x495x232 – 211x580x232 (+ EMC plate) |
Trọng lượng ( kg) | 13.9 |